Có 2 kết quả:

环氧乙烷 huán yǎng yǐ wán ㄏㄨㄢˊ ㄧㄤˇ ㄧˇ ㄨㄢˊ環氧乙烷 huán yǎng yǐ wán ㄏㄨㄢˊ ㄧㄤˇ ㄧˇ ㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ethylene oxide

Từ điển Trung-Anh

ethylene oxide